EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
warders
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
warders
warder /'wɔ:də/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cai ngục
← Xem thêm từ warder
Xem thêm từ warding →
Từ vựng liên quan
er
w
war
ward
warder
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…