ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ war-worn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng war-worn


war-worn /'wɔ:wɔ:n/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bị chiến tranh tàn phá; bị chiến tranh làm cho kiệt quệ
  thiện chiến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…