EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
war-head
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
war-head
war-head /'wɔ:hed/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đầu nổ (của ngư lôi...)
← Xem thêm từ war-game
Xem thêm từ war-horse →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
he
head
w
war
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…