EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wallie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wallie
wallie
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người hầu phòng; đầy tớ; gia nhân
← Xem thêm từ wallflowers
Xem thêm từ walling →
Từ vựng liên quan
all
li
lie
w
wall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…