ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ walled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng walled


walled

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có tường bao quanh; (từ lóng) như có tường bao quanh
walled lake →hồ trên núi có bờ dựng đứng
  (lịch sử) có công sự bao bọc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…