walled
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có tường bao quanh; (từ lóng) như có tường bao quanh
walled lake →hồ trên núi có bờ dựng đứng
(lịch sử) có công sự bao bọc
* tính từ
có tường bao quanh; (từ lóng) như có tường bao quanh
walled lake →hồ trên núi có bờ dựng đứng
(lịch sử) có công sự bao bọc