EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
waled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
waled
wale /weil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vết lằn (roi)
sọc nổi (nhung kẻ)
(kỹ thuật) thanh giảm chấn
ngoại động từ
đánh lằn da
dệt thành sọc nổi
(quân sự) đan rào bảo vệ, đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ
← Xem thêm từ wale
Xem thêm từ wales →
Từ vựng liên quan
ale
led
w
wale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…