ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ waffles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng waffles


waffle /'wɔfl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bánh quế
  chuyện gẫu; chuyện liến thoắng

nội động từ


  nói chuyện gẫu; nói chuyện liến thoắng

Các câu ví dụ:

1. In 2017, BeluxCham is pleased to host the 3rd Belgian Beer Festival with traditional Belgian fries, waffles, burgers, beef stew and Belgian white sausage served with live music.


Xem tất cả câu ví dụ về waffle /'wɔfl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…