EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wacky
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wacky
wacky /'wɔbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tàng tàng, điên điên
← Xem thêm từ wackiest
Xem thêm từ wad →
Từ vựng liên quan
ac
w
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…