EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vulval
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vulval
vulval /'vʌlvəl/ (vulvar) /'vʌlvə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) âm hộ
← Xem thêm từ vulvae
Xem thêm từ vulvar →
Từ vựng liên quan
lv
ulva
v
vulva
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…