EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vulpine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vulpine
vulpine /'vʌlpain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) (thuộc) cáo; như cáo
(nghĩa bóng) xảo quyệt, cáo già
← Xem thêm từ vulnerary
Xem thêm từ vulture →
Từ vựng liên quan
in
lp
pi
pin
pine
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…