ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vulgar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vulgar


vulgar /'vʌlgə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thông thường, thường, thông tục
vulgar superstitions → những sự mê tín thông thường (thường gặp)
  thô bỉ, thô tục
vulgar manners → cử chỉ thô bỉ
vulgar words → lời nói thô tục
the vulgar era
  kỷ nguyên Cơ đốc
the vulgar tongue
  tiếng nói dân tộc (đối lại với tiếng La tinh)

danh từ


  the vulgar quần chúng, thường dân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…