vulgar /'vʌlgə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thông thường, thường, thông tục
vulgar superstitions → những sự mê tín thông thường (thường gặp)
thô bỉ, thô tục
vulgar manners → cử chỉ thô bỉ
vulgar words → lời nói thô tục
the vulgar era
kỷ nguyên Cơ đốc
the vulgar tongue
tiếng nói dân tộc (đối lại với tiếng La tinh)
danh từ
the vulgar quần chúng, thường dân