EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vox
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vox
vox /vɔks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(số nhiều voces)
tiếng
vox populi
→ tiếng nói của nhân dân, dư luận quần chúng
← Xem thêm từ vows
Xem thêm từ vox pop →
Từ vựng liên quan
ox
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…