Câu ví dụ:
voluptuary (groovy metal) 9:40 p.
Nghĩa của câu:voluptuary
Ý nghĩa
@voluptuary /və'lʌptjuəri/
* tính từ
- (thuộc sự) khoái lạc; thích khoái lạc
* danh từ
- người thích khoái lạc; người ưa nhục dục
voluptuary (groovy metal) 9:40 p.
Nghĩa của câu:
@voluptuary /və'lʌptjuəri/
* tính từ
- (thuộc sự) khoái lạc; thích khoái lạc
* danh từ
- người thích khoái lạc; người ưa nhục dục