ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ voluble

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng voluble


voluble /'vɔljubl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  liến thoắng, lém; lưu loát
a voluble speech → một bài diễn văn lưu loát
  (thực vật học) quấn (cây leo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…