EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
voltameter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
voltameter
voltameter /vɔl'tæmitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(điện học) bình điện phân
← Xem thêm từ voltaic
Xem thêm từ voltameters →
Từ vựng liên quan
AM
am
er
lta
me
met
mete
meter
ta
tame
v
vol
volt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…