ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ volcanically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng volcanically


volcanically

Phát âm


Ý nghĩa

  trạng từ
  đo hoạt động núi lửa
  xem volcanic
  một cách mãnh liệt, điên cuồng, rồ dại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…