EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
volcanically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
volcanically
volcanically
Phát âm
Ý nghĩa
trạng từ
đo hoạt động núi lửa
xem volcanic
một cách mãnh liệt, điên cuồng, rồ dại
← Xem thêm từ volcanic
Xem thêm từ volcanism →
Từ vựng liên quan
all
ally
an
cal
call
can
ic
ni
v
vol
volcanic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…