EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
volatilities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
volatilities
Volatility
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tính dễ biến động.
← Xem thêm từ volatilise
Xem thêm từ Volatility →
Từ vựng liên quan
at
it
la
lat
lati
li
lit
ti
tie
ties
til
v
vol
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…