EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
volatilisation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
volatilisation
volatilisation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự bay hơi; sự làm cho bay hơi
← Xem thêm từ volatile
Xem thêm từ volatilise →
Từ vựng liên quan
at
ion
is
la
lat
lati
li
on
sa
sat
ti
til
v
vol
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…