ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ volatilisation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng volatilisation


volatilisation

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự bay hơi; sự làm cho bay hơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…