EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
void-tree
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
void-tree
void-tree
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đặc, chắc
← Xem thêm từ void
Xem thêm từ voidability →
Từ vựng liên quan
id
re
ree
tree
v
void
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…