ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vogues

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vogues


vogue /voug/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mốt, thời trang; cái đang được chuộng, cái đang thịnh hành
it is now the vogue → cái đó hiện nay là cái mốt, cái đó đang thịnh hành
all the vogue → thật là đúng mốt; đang được mọi người chuộng
to be in vogue → đang thịnh hành, đang được chuộng
to be out of vogue → không còn thịnh hành
to come into vogue → thành cái mốt
to have a great vogue → thịnh hành khắp nơi, được người ta rất chuộng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…