EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vocative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vocative
vocative /'vɔkətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) cách xưng hô
danh từ
(ngôn ngữ học) cách xưng hô
← Xem thêm từ vocations
Xem thêm từ vocatively →
Từ vựng liên quan
at
cat
oc
ti
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…