ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ viviparous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng viviparous


viviparous /vi'vipərəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (động vật học) đẻ con (đối với đẻ trứng)
  (thực vật học) đẻ ánh trên thân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…