EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vivifying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vivifying
vivify /'vivifai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho hoạt động; làm cho có sức sống, làm cho có sinh khí
← Xem thêm từ vivify
Xem thêm từ viviparities →
Từ vựng liên quan
fy
fyi
if
in
v
vivify
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…