ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vividity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vividity


vividity

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc
  tính chất chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ
  sôi nổi, nhiệt tình, hoạt bát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…