EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vivat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vivat
vivat
Phát âm
Ý nghĩa
tán thán từ
muôn năm
← Xem thêm từ vivary
Xem thêm từ vivers →
Từ vựng liên quan
at
v
vat
viva
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…