EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vitrine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vitrine
vitrine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tủ kính, tủ chè, tủ trưng bày
← Xem thêm từ vitrifying
Xem thêm từ vitrines →
Từ vựng liên quan
in
it
ri
tri
trine
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…