EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vitrescence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vitrescence
vitrescence /vi'tresns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chất thuỷ tinh
← Xem thêm từ vitreousness
Xem thêm từ vitrescent →
Từ vựng liên quan
ce
en
esc
it
re
res
sc
sce
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…