EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vitiligo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vitiligo
vitiligo /,viti'laigou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) bệnh bạch biến, bệnh lang trắng
← Xem thêm từ viticulturists
Xem thêm từ vitreosity →
Từ vựng liên quan
go
it
li
ti
til
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…