EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vitiations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vitiations
vitiation /,viʃi'eiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm hư, sự làm bẩn; sự truỵ lạc hoá
(pháp lý) sự làm mất hiệu lực
← Xem thêm từ vitiation
Xem thêm từ vitiator →
Từ vựng liên quan
at
ion
ions
it
on
ti
v
vitiation
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…