ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vitiations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vitiations


vitiation /,viʃi'eiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm hư, sự làm bẩn; sự truỵ lạc hoá
  (pháp lý) sự làm mất hiệu lực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…