EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vitalisation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vitalisation
vitalisation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tiếp sức sống, sự truyền sức sống cho
← Xem thêm từ vital
Xem thêm từ vitalise →
Từ vựng liên quan
at
ion
is
it
ita
li
on
sa
sat
ta
tali
ti
v
vital
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…