EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
virulent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
virulent
virulent /'virulənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
độc
virulent venom
→ nọc độc
có virut; do virut
virulent disease
→ bệnh do virut
hiểm ác, độc địa
a virulent abuse
→ lời chửi rủa độc địa
← Xem thêm từ virulency
Xem thêm từ virulently →
Từ vựng liên quan
en
ent
lent
nt
ru
rule
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…