ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ virulent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng virulent


virulent /'virulənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  độc
virulent venom → nọc độc
  có virut; do virut
virulent disease → bệnh do virut
  hiểm ác, độc địa
a virulent abuse → lời chửi rủa độc địa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…