ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ virulence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng virulence


virulence /'viruləns/ (virulency) /'virulənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất độc, tính độc hại
  tính hiểm ác, tính độc địa

Các câu ví dụ:

1. The institute has yet to confirm whether there is a difference in virulence between the two groups of viruses, Mai said.


Xem tất cả câu ví dụ về virulence /'viruləns/ (virulency) /'virulənsi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…