ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ virtuosities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng virtuosities


virtuosity /,və:tju'ɔsiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trình độ kỹ thuật cao (trong nghệ thuật)
  tính ham thích đồ mỹ nghệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…