ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ virility

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng virility


virility /vi'riliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất đàn ông
  khả năng có con (của đàn ông)
  tính cương cường, tính rắn rỏi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…