EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
virility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
virility
virility /vi'riliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất đàn ông
khả năng có con (của đàn ông)
tính cương cường, tính rắn rỏi
← Xem thêm từ virilities
Xem thêm từ virocracy →
Từ vựng liên quan
it
li
lit
ri
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…