EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
virilescence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
virilescence
virilescence /,viri'lesns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) hiện tượng hoá đực (khi già)
← Xem thêm từ virile
Xem thêm từ virilescent →
Từ vựng liên quan
ce
en
esc
ri
rile
riles
sc
sce
v
virile
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…