ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ virilescence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng virilescence


virilescence /,viri'lesns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) hiện tượng hoá đực (khi già)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…