EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
virescence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
virescence
virescence /vi'resns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) hiện tượng trở xanh (cánh hoa...)
màu lục
← Xem thêm từ vires
Xem thêm từ virgin →
Từ vựng liên quan
ce
en
esc
ire
ires
re
res
sc
sce
v
vires
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…