EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
violets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
violets
violet /'vaiəlit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tím
danh từ
màu tím
(thực vật học) cây hoa tím
← Xem thêm từ violet-coloured
Xem thêm từ violin →
Từ vựng liên quan
let
lets
ole
v
viol
viole
violet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…