EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vinyl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vinyl
vinyl
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhựa vinyl (chất nhựa dẻo hơi cứng, nhất là PVC được dùng làm áo mưa, đựa hát, bìa sách )
← Xem thêm từ viny
Xem thêm từ vinylic →
Từ vựng liên quan
in
v
viny
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…