ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vinicultural

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vinicultural


vinicultural /,vini'kʌltʃərəl/ (viticultural) /,viti'kʌltʃərəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sự trồng nho
vinicultural region → miền trồng nho

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…