EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vinicultural
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vinicultural
vinicultural /,vini'kʌltʃərəl/ (viticultural) /,viti'kʌltʃərəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sự trồng nho
vinicultural region
→ miền trồng nho
← Xem thêm từ vinic
Xem thêm từ viniculture →
Từ vựng liên quan
cult
cultural
ic
in
ni
ra
ult
v
vinic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…