EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vinegars
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vinegars
vinegar /'vinigə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giấm
(định ngữ) chua như giấm; khó chịu
a vinegar tongue
→ miệng lưỡi chua như giấm
a vinegar face
→ bộ mặt câng câng khó chịu
ngoại động từ
trộn giấm
làm cho chua như giấm
← Xem thêm từ vinegarish
Xem thêm từ vinegary →
Từ vựng liên quan
ega
gar
in
v
vine
vinegar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…