EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vindicatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vindicatory
vindicatory /'vindikətəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để chứng minh, để bào chữa
(pháp lý) để trừng trị
← Xem thêm từ vindicators
Xem thêm từ vindictive →
Từ vựng liên quan
at
cat
ic
in
indic
indicator
indicatory
or
to
tor
tory
v
vindicator
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…