EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
viminal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
viminal
viminal /'viminl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) (thuộc) cành; (thuộc) chồi
ra cành; mọc chồi
← Xem thêm từ vimen
Xem thêm từ vimineous →
Từ vựng liên quan
in
mi
min
v
vim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…