EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vilified
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vilified
vilify /'vilifai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
phỉ báng; gièm, nói xấu
← Xem thêm từ vilifications
Xem thêm từ vilifier →
Từ vựng liên quan
fie
if
li
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…