EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vignettist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vignettist
vignettist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tác giả chân dung văn học
tác giả ttruyện ngắn
hoạ sĩ vẽ vinhet
← Xem thêm từ vignetting
Xem thêm từ vigor →
Từ vựng liên quan
is
net
nett
st
ti
tis
tt
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…