ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vignettist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vignettist


vignettist

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tác giả chân dung văn học
  tác giả ttruyện ngắn
  hoạ sĩ vẽ vinhet

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…