ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnamese-Australian drug dealer Pham Trung Dung.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ dealer. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnamese-Australian drug dealer Pham Trung Dung.

Nghĩa của câu:

dealer


Ý nghĩa

@dealer /'di:lə/
* danh từ
- người buôn bán
=a dealer in old clothes+ người buôn bán quần áo cũ
- người chia bài
- người đối xử, người ăn ở, người xử sự
=a plain dealer+ người chân thực, thẳng thắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…