ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnam strictly controls the use of guns and bullets, and smugglers often face tough penalties.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bullets. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnam strictly controls the use of guns and bullets, and smugglers often face tough penalties.

Nghĩa của câu:

Việt Nam kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng súng và đạn, và những kẻ buôn lậu thường phải đối mặt với những hình phạt cứng rắn.

bullets


Ý nghĩa

@bullet /'bulit/
* danh từ
- đạn (súng trường, súng lục)
=dumdum bullet+ đạn đum đum
- (số nhiều) (quân sự), (từ lóng) hạt đậu

@bullet
- (Tech) viên đạn; dấu chấm to ở đầu hàng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…