Câu ví dụ:
Vietnam imports over 90 percent of its auto parts, it said.
Nghĩa của câu:parts
Ý nghĩa
@part /pɑ:t/
* danh từ
- phần, bộ phận, tập (sách)
=[a] great part of this story is true+ phần lớn chuyện đó là đúng
=[a] part of them have arrived+ một số trong bọn họ đã đến
=3 parts of sugar, 5 of flour+ 3 phần đường, 5 phần bột
=spare parts of a machine+ phụ tùng của máy
- bộ phận cơ thể
=the [privy] parts+ chỗ kín (bộ phận sinh dục)
- phần việc, nhiệm vụ
=I have done my part+ tôi đã làm phần việc của tôi
=it was not my part to interfere+ tôi không có nhiệm vụ can thiệp vào
=to have neither part nor lot in+ không có dính dáng gì vào
- vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản chép lời của một vai kịch
=her part was well+ vai chị ấy đóng giỏi
=they don't know their parts yet+ họ không thuộc lời các vai của họ
=to play an important part in the negotiations+ giữ một vai quan trọng trong cuộc đàm phán
=to play a part+ (nghĩa bóng) đóng kịch, giả vờ
- (số nhiều) nơi, vùng
=I am a stranger in these parts+ tôi là một người lạ trong vùng này
- phía, bè
=to take someone's part; to take part with someone+ đứng về phía ai, về bè với ai, ủng hộ ai
- (âm nhạc) bè
- (từ cổ,nghĩa cổ) tài năng
=a man of [good] part+ một người có tài
!for my part
- về phần tôi
!for the most part
- phần lớn, phần nhiều
!in part
- một phần, phần nào
!on one's part; on the part of
- về phía
=there was no objection on his part+ anh ta không phản đối gì
=he apologized on the part of his young brother+ anh ấy xin lỗi hộ em anh ấy
!part and parcel
- (xem) parcel
!part of speech
- (ngôn ngữ học) loại từ
!to take someething in good part
- không chấp nhất điều gì; không phật ý về việc gì
!to take part in
- tham gia vào
* ngoại động từ
- chia thành từng phần, chia làm đôi
- rẽ ra, tách ra, tách làm đôi
=to part the crowd+ rẽ đám đông ra
=to part one's hair+ rẽ đường ngôi (tóc)
- (từ cổ,nghĩa cổ) phân phối, chia phần (cái gì)
* nội động từ
- rẽ ra, tách ra, đứt
=the crowd parted anf let him through+ đám đông rẽ ra cho anh ấy đi
=the cord parted+ thừng đứt ra
- chia tay, từ biệt, ra đi
=they parted in joy+ họ hoan hỉ chia tay nhau
=let us part friends+ chúng ta hãy vui vẻ chia tay nhau
=to part from (with) somebody+ chia tay ai
- chết
- (+ with) bỏ, lìa bỏ
=to part with one's property+ bỏ của cải
!to part brass rags with somebody
- (xem) brass
!to part company with
- cắt đắt quan hệ bầu bạn với
* phó từ
- một phần
=it is made part of iron and part of wood+ cái đó làm một phần bằng sắt một phần bằng gỗ
@part
- bộ phận, phần // chia thành phần
- aliquot p. ước số
- imaginaty p. phần ảo
- principal p. phần chính
- real p. phần thực