EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
victimize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
victimize
victimize /'viktimaiz/ (victimise) /'viktimaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh
đối xử tàn nhẫn
lừa, bịp
← Xem thêm từ victimizations
Xem thêm từ victimized →
Từ vựng liên quan
ic
mi
ti
v
vic
victim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…