ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ victimisation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng victimisation


victimisation

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự khiển trách, sự trừng phạt (ai một cách không công bằng về những hành động do người khác tiến hành)
  sự bắt nạt, sự trù dập; sự trêu chọc
  sự biến thành nạn nhân, sự biến thành vật hy sinh
  sự ngược đãi, sự đối xử tàn nhẫn
  sự cô lập
  sự lừa bịp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…