EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vicegerents
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vicegerents
vicegerent /'vais'dʤerənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đại diện, thay mặt
danh từ
đại diện
← Xem thêm từ vicegerent
Xem thêm từ vicenary →
Từ vựng liên quan
ce
en
ent
er
ere
ic
ice
nt
re
ren
Rent
rent
rents
v
vic
vice
vicegerent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…